Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hooded seal
['hu:did'si:l]
|
danh từ
chó biển lớn (ở bắc Đại tây dương)